Dưới đây là một số ký hiệu phổ biến trên remote máy lạnh mà bạn nên biết: 1. **Power (Điều khiển nguồn)**: Ký hiệu này thường là một nút hoặc biểu tượng mà bạn sử dụng để bật hoặc tắt máy lạnh. 2. **Mode (Chế độ)**: Được sử dụng để chọn chế độ hoạt động của máy lạnh, bao gồm làm mát, sưởi ấm, thông gió, hoặc khử ẩm. 3. **Temperature (Nhiệt độ)**: Dùng để điều chỉnh nhiệt độ mà máy lạnh phải đạt được. 4. **Fan Speed (Tốc độ quạt)**: Sử dụng để điều chỉnh tốc độ quạt của máy lạnh, bao gồm các tùy chọn như auto, low, medium, high. 5. **Swing (Chế độ swing)**: Chức năng này điều chỉnh hướng của các cánh quạt trong máy lạnh, cho phép không khí được phân phối đồng đều trong phòng. 6. **Timer (Hẹn giờ)**: Cho phép bạn đặt thời gian hoạt động của máy lạnh trong tương lai, để tự động bật hoặc tắt máy lạnh. 7. **Sleep Mode (Chế độ ngủ)**: Chức năng này giúp điều chỉnh nhiệt độ tự động để tạo điều kiện thoải mái khi bạn đang ngủ. 8. **Ionizer (Chế độ ion hóa)**: Một số remote có chức năng kích hoạt hoặc tắt chế độ ion hóa, giúp làm sạch không khí bằng cách loại bỏ các hạt bụi và vi khuẩn. 9. **Clean (Làm sạch)**: Một số máy lạnh có tính năng tự làm sạch, chức năng này giúp làm sạch bộ lọc hoặc làm sạch tự động các bộ phận bên trong máy lạnh. 10. **Turbo (Chế độ turbo)**: Kích hoạt chế độ turbo để tăng cường hiệu suất làm mát hoặc sưởi ấm của máy lạnh. Các ký hiệu này có thể thay đổi tùy theo mô hình và nhà sản xuất của máy lạnh. Để biết chính xác, bạn nên tham khảo tài liệu hướng dẫn sử dụng của máy lạnh hoặc liên hệ với nhà sản xuất.
Bảng giá dịch vụ sửa chữa tủ đông tại nhà Tp. Hồ Chí Minh
Cách sửa chữa Máy giặt Toshiba báo lỗi E3 tại nhà nhanh chóng 3
Bảng mã lỗi máy giặt Toshiba và cách sửa chữa tại nhà 24
Máy giặt Toshiba báo lỗi E1 – Nguyên nhân và cách sửa chữa 24